CHỨC NĂNG HÂM NÓNG
Với công suất vi sóng 800W, lò vi sóng Sharp đáp ứng việc hâm nóng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
CHỨC NĂNG RÃ ĐÔNG
Linh hoạt trong việc rã đông theo trọng lượng hoặc theo thời gian, tối ưu hóa nhu cầu rã đông của người dùng.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN ANH-VIỆT
Bảng điều khiển hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Anh và Tiếng Việt giúp bạn dễ dàng thao tác trong suốt quá trình sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử có nướng |
Dung tích | 23 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | kéo |
Kiểu thanh nướng | Thanh nhiệt |
Mức công suất vi sóng | 5 |
Trọng lượng (kg) | 14 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 485 x 293 x 410 |
Thực đơn nấu tự động | - |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/270 |
Nguồn điện lò vi sóng | 230-240V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng đối lưu | - |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | 3 mức |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1250 |
Vi sóng (W) | 800 |
Nướng trên (W) | 1000 |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | - |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 35 |