Màn hình Full HD
1,920×1,080 điểm ảnh
Màn hình 4K
3,840×2,160 điểm ảnh
Màn hình 8K
7,680×4,320 điểm ảnh
TV thông thường
AQUOS 8K
AQUOS 8K có độ phân giải cực cao với khoảng 33 triệu điểm ảnh, gấp 16 lần so với full HD (2K), nghĩa là AQUOS 8K sẽ mang lại hình ảnh cực rõ nét.
TV thông thường
AQUOS 8K
Sự cân bằng tối ưu giữa bộ lọc dải màu rộng cùng với photphors giúp tái tạo màu sắc rộng hơn 138% *1 so với các model thông thường. Hình ảnh sẽ được tái tạo chân thực và tạo cảm giác sâu hơn.
*1 8T-C80AX1. So sánh với TV SHARP Full HD.
TV thông thường
AQUOS 8K
Công nghệ tinh thể lỏng tân tiến tạo ra hình ảnh 8K sắc nét với chất lượng tươi sáng và rực rỡ. Công nghệ HDR hiện đại (dải tương phản động) hiển thị hình ảnh sống động và chân thực hơn. AQUOS 8K với độ sáng tốt hơn 13 lần tạo ra độ sáng tuyệt đẹp cho hình ảnh.
*2 So với vi xử lý tân tiến nhất của SHARP được cài đặt cho model hàng đầu dưới phạm vi TV 8K.
Không có bộ nâng cấp hình ảnh
Tái tạo chi tiết
Phân tích các video và tín hiệu có độ phân giải thấp, dự đoán các chi tiết theo bản gốc và tái tạo lại thông tin để nâng cấp hình ảnh lên độ phân giải 8K. Do đó, video rõ nét và có độ phân giải cao.
Không có 8K AI Upconvert
Nâng cấp chân thực
Công nghệ này phân tích nhiều điểm ảnh và thông tin liên quan để dự đoán hình dạng ban đầu của các vật thể trên màn hình. Sau đó, tái tạo lại các thông tin dễ bị mất trong quá trình nâng cấp để tạo nên các video chân thực nhất.
Không có 8K 3D giảm nhiễu hình
8K 3D giảm nhiễu hình
Phân tích các tín hiệu gây nhiễu hình ảnh và thực hiện quá trình giảm nhiễu hình dựa theo nguồn phát video để tạo ra hình ảnh rõ ràng, tự nhiên và chính xác.
Buồn chán khi đua xe một mình? Tận hưởng các trò chơi có nhiều người tham gia ngay bây giờ với Android TV. Tải các trò chơi trên Google Play Store và kết nối tối đa 4 bộ điều khiển không dây với TV của bạn. Chia sẻ niềm vui của bạn ngay để niềm vui nhân lên gấp bội!
Android TV mang đến các chương trình tuyệt vời giúp bạn có thể tiết kiệm thời gian cho việc tìm kiếm để trải nghiệm nhiều hơn. Chỉ cần chọn các đề xuất được cá nhân hóa, các chương trình sẽ tự động xuất hiện trên màn hình chính của bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm bằng giọng nói để tìm chương trình ưa thích của mình.
Chrome cast built-in là một tính năng cho phép bạn truyền tải chương trình giải trí yêu thích từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay đến TV của bạn. Dễ dàng điều khiển TV của bạn bằng các ứng dụng yêu thích có sẵn từ iPhone®, iPad®, điện thoại hoặc máy tính bảng Android, máy tính xách tay Mac® hoặc Windows® hoặc Chromebook.
Android TV, Android, Chromecast, Google, Google Play và các thương hiệu khác là thương hiệu của Google LLC.
Yêu cầu là thành viên Netflix, chất lượng 4K Ultra HD tùy thuộc vào gói đăng ký Netflix, Dịch vụ Internet, khả năng của thiết bị và tính khả dụng của chương trình. www.netflix.com/TermOfUse
AQUOS 8K đạt tới mức độ chân thực cực cao nhờ vào khả năng tái tạo màu sắc chân thực cũng như độ sáng và độ tương phản của hình ảnh.Trải nghiệm chân thực ấn tượng
|
HIỂN THỊ (-) | |
Công nghệ Quattron | - |
Công nghệ Quattron Pro | - |
Chứng nhận THX | - |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
Color | Có |
4K UHDR | Có |
Kích thước màn hình (inch) | 60"(153cm) |
Độ phân giải | 7,680 x 4,320 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
AquoMotion | Có |
Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | - |
Xử lý hình ảnh - Eagle View | - |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | - |
Tăng cường tín hiệu Antenna | - |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10W x 4 - 15W x 1 (Subwoofer) |
Âm thanh Surround | Có |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
4K Digital Noise Reduction | - |
Eilex Prism | Có |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | Quad Core |
Powered by AndroidTM | Android 8.0 |
Duyệt Web - Web Browser | Có |
Kho ứng dụng - App Store | Có |
Điều khiển thông minh | Có |
Ứng dụng Video Streaming | Youtube/ Netflix |
Mạng xã hội - SNS | - |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | Có |
TIỆN ÍCH (-) | |
Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | Có |
Wall Paper Mode | - |
Photo Frame Mode | - |
Digital Broadcast Recorder | - |
SleepTimer | Có |
Chrome Cast built in | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 11 languages: English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Malaysian, Persian, Russian |
Home Network Player (DLNA) | Có |
e-Manual | Có |
E-POP | - |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào Component (Component in) | - |
S-Video in | - |
Ngõ vào HDMI | 6 (4K x 5 + 8K x 1) |
RS-232C | - |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 |
Analogue Audio out | 1 (3.5 ∅) |
Cổng USB | 2 (USB3.0 x 1 USB 2.0 x 1) |
Headphone | 1 (Share with Audio Out) |
Kết nối MHL | - |
Smart Mirroring | - |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | Có |
CI slot | - |
Cổng SD Card | - |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 - 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 481W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1354 x 797 x 103 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1354 x 874 x 440 |
Trọng lượng không chân (kg) | 30.5 |
Trọng lượng có chân (kg) | 38.5 |
VESA (mm) (WxH) | 400 x 400 |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1698 x 950 x 276 |
Trọng lượng tổng - Gross Weight | 49 |